Regular verb là gì? – Giải thích chi tiết, dễ hiểu nhất
Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao động từ “walk” lại có dạng quá khứ là “walked” trong khi động từ “go” lại có dạng quá khứ là “went”? Đó là bởi vì “walk” là một regular verb, còn “go” là một irregular verb. Regular verbs là những động từ tuân theo quy tắc nhất định để tạo thành quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Hãy cùng tìm hiểu thêm về regular verbs trong bài viết này nhé!
Regular verb là gì?
Regular verbs, hay còn gọi là động từ chính quy, là những động từ tạo thành quá khứ đơn và quá khứ phân từ bằng cách thêm đuôi “-ed” vào sau động từ nguyên thể. Ví dụ:
- Walk (nguyên thể) -> walked (quá khứ đơn) -> walked (quá khứ phân từ)
- Play (nguyên thể) -> played (quá khứ đơn) -> played (quá khứ phân từ)
- Study (nguyên thể) -> studied (quá khứ đơn) -> studied (quá khứ phân từ)
Đặc điểm của regular verbs
- Tuân theo quy tắc thêm đuôi “-ed” để tạo thành quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
- Hầu hết các động từ trong tiếng Anh là regular verbs.
Cách thêm “-ed” vào regular verb
- Động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm (ví dụ: “stop”, “plan”, “hug”) thì nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”:
- Stop -> stopped
- Plan -> planned
- Hug -> hugged
- Động từ kết thúc bằng “-y” có trước là một phụ âm (ví dụ: “cry”, “study”, “try”) thì bỏ “-y” và thêm “-ied”:
- Cry -> cried
- Study -> studied
- Try -> tried
- Các trường hợp còn lại thì chỉ cần thêm “-ed” vào sau động từ nguyên thể:
- Walk -> walked
- Play -> played
- Work -> worked
Ứng dụng của regular verbs
- Regular verbs được sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh, bao gồm:
- Thì quá khứ đơn: để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: “I walked to school yesterday.” (Tôi đã đi bộ đến trường hôm qua.)
- Thì hiện tại hoàn thành: để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: “I have walked to school many times.” (Tôi đã đi bộ đến trường nhiều lần rồi.)
- Thì quá khứ hoàn thành: để diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: “I had walked to school before I met my friend.” (Tôi đã đi bộ đến trường trước khi tôi gặp bạn tôi.)
Ưu điểm và nhược điểm của regular verbs
- Ưu điểm:
- Dễ học và dễ nhớ do tuân theo quy tắc nhất định.
- Giúp người học tiếng Anh dễ dàng tạo thành quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ.
- Nhược điểm:
- Do tuân theo quy tắc nên regular verbs có thể trở nên đơn điệu và nhàm chán.
- Không thể sử dụng để tạo ra sự phong phú và đa dạng cho ngôn ngữ.
So sánh với irregular verbs
Đặc điểm | Regular verbs | Irregular verbs |
---|---|---|
Cách tạo thành quá khứ đơn và quá khứ phân từ | Thêm “-ed” vào sau động từ nguyên thể | Không tuân theo quy tắc, mỗi động từ có dạng quá khứ riêng |
Số lượng | Hầu hết các động từ | Ít động từ |
Ví dụ | Walk, play, study | Go, see, do |
So sánh regular verb với irregular verb
Các lưu ý về regular verbs
- Một số động từ có thể được coi là cả regular verb và irregular verb, tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ: “dream” có thể là regular verb (dreamt) hoặc irregular verb (dreamed).
- Các động từ kết thúc bằng “-ie” (ví dụ: “lie”) thì bỏ “-ie” và thêm “-ied” để tạo thành quá khứ đơn và quá khứ phân từ (lied).
Kết luận
Regular verbs là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu rõ về regular verbs sẽ giúp bạn dễ dàng tạo thành quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Động từ chính quy trong tiếng Anh
Kêu gọi hành động
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại động từ trong tiếng Anh? Hãy truy cập vào website https://tulieuvn.com/ để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích về ngữ pháp tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về irregular verbs, một dạng động từ không tuân theo quy tắc, để tăng cường vốn từ vựng và khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Động từ không chính quy trong tiếng Anh